phật thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔt˨˩ tʰṵ˧˩˧fə̰k˨˨ tʰu˧˩˨fək˨˩˨ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fət˨˨ tʰu˧˩fə̰t˨˨ tʰu˧˩fə̰t˨˨ tʰṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

phật thủ

  1. Loài cây thuộc loại bưởi, quảnhững nhánh dài như ngón tay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]