phiên dịch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fiən˧˧ zḭ̈ʔk˨˩ | fiəŋ˧˥ jḭ̈t˨˨ | fiəŋ˧˧ jɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fiən˧˥ ɟïk˨˨ | fiən˧˥ ɟḭ̈k˨˨ | fiən˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨ |
Danh từ
[sửa]phiên dịch
- Người làm việc trên.
Động từ
[sửa]phiên dịch
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phiên dịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)