phiếm định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiəm˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩fiə̰m˩˧ ɗḭ̈n˨˨fiəm˧˥ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiəm˩˩ ɗïŋ˨˨fiəm˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨fiə̰m˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

phiếm định

  1. (Vật lý học) Nói thế cân bằng của một vật, đặt ở bất kỳ vị trí nào cũng vững.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]