phi thường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ tʰɨə̤ŋ˨˩fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧fi˧˧ tʰɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧fi˧˥˧ tʰɨəŋ˧˧

Tính từ[sửa]

phi thường

  1. Đặc biệt khác thường, vượt xa mức bình thường, đáng khâm phục.
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]