Bước tới nội dung

philosophe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lɔ.zɔf/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít philosophe
/fi.lɔ.zɔf/
philosophes
/fi.lɔ.zɔf/
Số nhiều philosophe
/fi.lɔ.zɔf/
philosophes
/fi.lɔ.zɔf/

philosophe /fi.lɔ.zɔf/

  1. Nhà triết học.
  2. Người triết lý sống, người quân tử.
  3. (Ngôn ngữ nhà trường, thân mật) Học sinh lớp triết học.
  4. (Sử học) Nhà hiền triết; triết gia.
  5. (Sử học) Nhà luyện đan; nhà giả kim.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực philosophe
/fi.lɔ.zɔf/
philosophes
/fi.lɔ.zɔf/
Giống cái philosophe
/fi.lɔ.zɔf/
philosophes
/fi.lɔ.zɔf/

philosophe /fi.lɔ.zɔf/

  1. triết lý sống, quân tử.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Triết lý.
    Un ton philosophe — giọng triết học

Tham khảo

[sửa]