Bước tới nội dung

phim nhựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fim˧˧ ɲɨ̰ʔə˨˩fim˧˥ ɲɨ̰ə˨˨fim˧˧ ɲɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fim˧˥ ɲɨə˨˨fim˧˥ ɲɨ̰ə˨˨fim˧˥˧ ɲɨ̰ə˨˨

Danh từ

[sửa]

phim nhựa

  1. Phim điện ảnh được chế tạo với các thành phần như polymer, gelatin phủ bromua bạc, sử dụng để trình chiếu thông qua một hệ thống máy chiếu chuyên biệt.
    Phim nhựa 35mm.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)