Bước tới nội dung

pickax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪk.ˌæks/

Danh từ

[sửa]

pickax /ˈpɪk.ˌæks/

  1. Cuốc chim.

Động từ

[sửa]

pickax /ˈpɪk.ˌæks/

  1. Cuốc bằng cuốc chim.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]