pith
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɪθ/
Danh từ[sửa]
pith /ˈpɪθ/
- Ruột cây.
- Lớp vỏ xốp; cùi (quả cam).
- (Giải phẫu) Tuỷ sống.
- (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of).
- the pith and marrow of matter — phần chính của vấn đề
- Sức mạnh; nghị lực.
- to lack pith — thiếu nghị lực
Ngoại động từ[sửa]
pith ngoại động từ /ˈpɪθ/
Tham khảo[sửa]
- "pith". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)