plucked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplə.kəd/
Động từ
[sửa]plucked
Chia động từ
[sửa]pluck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pluck | |||||
Phân từ hiện tại | plucking | |||||
Phân từ quá khứ | plucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pluck | pluck hoặc pluckest¹ | plucks hoặc plucketh¹ | pluck | pluck | pluck |
Quá khứ | plucked | plucked hoặc pluckedst¹ | plucked | plucked | plucked | plucked |
Tương lai | will/shall² pluck | will/shall pluck hoặc wilt/shalt¹ pluck | will/shall pluck | will/shall pluck | will/shall pluck | will/shall pluck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pluck | pluck hoặc pluckest¹ | pluck | pluck | pluck | pluck |
Quá khứ | plucked | plucked | plucked | plucked | plucked | plucked |
Tương lai | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pluck | — | let’s pluck | pluck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]plucked /ˈplə.kəd/
Tham khảo
[sửa]- "plucked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)