Bước tới nội dung

post-obit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /poʊst.ˈoʊ.bət/

Tính từ

[sửa]

post-obit /poʊst.ˈoʊ.bət/

  1. hiệu lực sau khi chết.

Danh từ

[sửa]

post-obit /poʊst.ˈoʊ.bət/

  1. Giao kèo bảo đảm trả thế số nợ sau khi người vay nợ chết.

Tham khảo

[sửa]