postmark
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌmɑːrk/
![]() | [.ˌmɑːrk] |
Danh từ[sửa]
postmark /.ˌmɑːrk/
Ngoại động từ[sửa]
postmark ngoại động từ /.ˌmɑːrk/
Chia động từ[sửa]
postmark
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "postmark". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)