prêt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prêt /pʁɛ/ |
prêts /pʁɛ/ |
prêt gđ /pʁɛ/
- Sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn.
- Prêt à intérêt — sự cho vay lãi
- Rendre un prêt — trả món đã mượn
- (Quân sự) Phụ cấp.
- Tiền lương vay trước.
Tính từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "prêt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)