precis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]precis
Ngoại động từ
[sửa]precis ngoại động từ
- Làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt.
Chia động từ
[sửa]precis
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to precis | |||||
Phân từ hiện tại | precising | |||||
Phân từ quá khứ | precised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | precis | precis hoặc precisest¹ | precises hoặc preciseth¹ | precis | precis | precis |
Quá khứ | precised | precised hoặc precisedst¹ | precised | precised | precised | precised |
Tương lai | will/shall² precis | will/shall precis hoặc wilt/shalt¹ precis | will/shall precis | will/shall precis | will/shall precis | will/shall precis |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | precis | precis hoặc precisest¹ | precis | precis | precis | precis |
Quá khứ | precised | precised | precised | precised | precised | precised |
Tương lai | were to precis hoặc should precis | were to precis hoặc should precis | were to precis hoặc should precis | were to precis hoặc should precis | were to precis hoặc should precis | were to precis hoặc should precis |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | precis | — | let’s precis | precis | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "precis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)