Bước tới nội dung

previous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpri.vi.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

previous /ˈpri.vi.əs/

  1. Trước.
    the previous day — ngày hôm trước
    without previous notice — không có thông báo trước
    previous to — trước khi
  2. (Thông tục) Vội vàng, hấp tấp.

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

previous /ˈpri.vi.əs/

  1. Previous to trước khi.
    previous to his marriage — trước khi anh ta lấy vợ

Tham khảo

[sửa]