proclaim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /proʊ.ˈkleɪm/

Ngoại động từ[sửa]

proclaim ngoại động từ /proʊ.ˈkleɪm/

  1. Công bố, tuyên bố.
    to proclaim war — tuyên chiến
  2. Để lộ ra, chỉ ra.
    his accent proclaimed him a southerner — giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
  3. Tuyên bố cấm.
    to proclaim a meeting — tuyên bố cấm một cuộc họp

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]