Bước tới nội dung

procrustes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈkrəs.ˌtiz/

Danh từ

[sửa]

procrustes /prə.ˈkrəs.ˌtiz/

  1. Nhân vật truyền thuyết Hy lạphai cái giường, ai cao thì đặt trên cái giường nhỏ đánh gãy chân, ai thấp thì đặt trên cái giường dài kéo người cho dài ra chết.
    to place on the Procrustes' bed — đặt trên chiếc giường Prokrut tức là gò ép vào những khuôn khổ cứng nhắc đã có sẵn

Tham khảo

[sửa]