progressive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈɡrɛ.sɪv/
Tính từ
[sửa]progressive /prə.ˈɡrɛ.sɪv/
- Tiến lên, tiến tới.
- progressive motion — sự chuyển động tiến lên
- Tiến bộ.
- progressive movement — phong trào tiến bộ
- progressive policy — chính sách tiến bộ
- Luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng.
- progressive taxation — sự đánh thuế luỹ tiến
- (Ngôn ngữ học) Tiến hành.
- progressive form — thể tiến hành
Danh từ
[sửa]progressive /prə.ˈɡrɛ.sɪv/
Tham khảo
[sửa]- "progressive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)