Bước tới nội dung

progressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ

[sửa]

progressive /prə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Tiến lên, tiến tới.
    progressive motion — sự chuyển động tiến lên
  2. Tiến bộ.
    progressive movement — phong trào tiến bộ
    progressive policy — chính sách tiến bộ
  3. Luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng.
    progressive taxation — sự đánh thuế luỹ tiến
  4. (Ngôn ngữ học) Tiến hành.
    progressive form — thể tiến hành

Danh từ

[sửa]

progressive /prə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Người tiến bộ.
  2. (Progressive) Đảng viên đảng Cấp tiến.

Tham khảo

[sửa]