pronounced
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
pronounced
Chia động từ[sửa]
pronounce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
pronounced
- Rõ rệt, rõ ràng.
- pronounced tendency — khuynh hướng rõ rệt
- pronounced opinions — những ý kiến rõ rệt
Tham khảo[sửa]
- "pronounced". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)