Bước tới nội dung

pronounced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

pronounced

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pronounce

Chia động từ

Tính từ

pronounced

  1. Rõ rệt, rõ ràng.
    pronounced tendency — khuynh hướng rõ rệt
    pronounced opinions — những ý kiến rõ rệt

Tham khảo