Bước tới nội dung

puzzling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.zliɳ/

Động từ

[sửa]

puzzling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "puzzle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

puzzling /ˈpə.zliɳ/

  1. Làm bối rối, làm khó xử.

Tham khảo

[sửa]