quang học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | kwaːŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | waːŋ˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːŋ˧˥ hawk˨˨ | kwaːŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | kwaːŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 光學 (光 là quang, “ánh sáng” và 學 là học, “việc học tập”).
Danh từ
[sửa]quang học
- (Vật lý) Môn học về ánh sáng và, nói chung, về các bức xạ.
- Hiện tượng quang học.
- Các định luật quang học.
Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: óptica gc
- Tiếng Trung Quốc: 光学 (quang học, guangxué)
Tham khảo
[sửa]- "quang học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)