Bước tới nội dung

quả đấm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ ɗəm˧˥kwaː˧˩˨ ɗə̰m˩˧waː˨˩˦ ɗəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˩ ɗəm˩˩kwa̰ːʔ˧˩ ɗə̰m˩˧

Danh từ

[sửa]

quả đấm

  1. Tay nắm lại.
    Giơ quả đấm để dọa.
  2. Cái đánh bằng tay nắm lại.
  3. Vật tròn hoặc hình quả trứng, dùng để mở hay đóng cửa.

Tham khảo

[sửa]