Bước tới nội dung

ròng rọc kép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤wŋ˨˩ za̰ʔwk˨˩ kɛp˧˥ʐawŋ˧˧ ʐa̰wk˨˨ kɛ̰p˩˧ɹawŋ˨˩ ɹawk˨˩˨ kɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹawŋ˧˧ ɹawk˨˨ kɛp˩˩ɹawŋ˧˧ ɹa̰wk˨˨ kɛp˩˩ɹawŋ˧˧ ɹa̰wk˨˨ kɛ̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

ròng rọc kép

  1. Hệ thống gồm nhiều ròng rọc được ghép lại với nhau, cho phép dùng lực nhỏ để kéo vật rất nặng.