Bước tới nội dung

rậm rì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔm˨˩ zi̤˨˩ʐə̰m˨˨ ʐi˧˧ɹəm˨˩˨ ɹi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəm˨˨ ɹi˧˧ɹə̰m˨˨ ɹi˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

rậm rì

  1. Nói những cây thấp mọc chen khít với nhau.
    Bờ bụi rậm rì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]