Bước tới nội dung

rộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔwk˨˩ʐə̰wk˨˨ɹəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəwk˨˨ɹə̰wk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rộc

  1. Ngòi nước nhỏnông.
  2. (địa phương) Khu ruộng cao hơn bãi nhưng thấp hơn đồng.

Tham khảo

[sửa]