Bước tới nội dung

rọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ʔwk˨˩ʐa̰wk˨˨ɹawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹawk˨˨ɹa̰wk˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

rọc

  1. Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra.
    Rọc giấy.
    Rọc mảnh vải làm đôi.
    Rọc phách bài thi.

Tham khảo

[sửa]