ramble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræm.bəl/

Danh từ[sửa]

ramble /ˈræm.bəl/

  1. Cuộc dạo chơi, cuộc ngao du.
    to go for a ramble — đi dạo chơi

Nội động từ[sửa]

ramble nội động từ /ˈræm.bəl/

  1. Đi dạo chơi, đi ngao du.
  2. Nói huyên thiên, nói dông dài; nói khôngmạch lạc, viết không có mạch lạc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]