Bước tới nội dung

ramming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræm.miɳ/

Động từ

[sửa]

ramming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ram" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ramming /ˈræm.miɳ/

  1. Sự đầm, sự nện chặt.

Tham khảo

[sửa]