Bước tới nội dung

rampage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræm.ˌpeɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

rampage /ˈræm.ˌpeɪdʒ/

  1. Sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ.
    to be on the rampage — nổi xung, giận điên lên

Nội động từ

[sửa]

rampage nội động từ /ˈræm.ˌpeɪdʒ/

  1. Nổi xung, giận điên lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]