Bước tới nội dung

ravishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.vɪ.ʃiɳ/

Động từ

[sửa]

ravishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ravish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ravishing /ˈræ.vɪ.ʃiɳ/

  1. Làm say mê, làm say đắm, mê hồn.
    ravishing beauty — sắc đẹp mê hồn

Tham khảo

[sửa]