Bước tới nội dung

ravish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.vɪʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

ravish ngoại động từ /ˈræ.vɪʃ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi.
  2. Cướp đi mất (cái chết, biến cố... ).
    to be ravished from the world by death — bị thần chết cướp đi mất
  3. Hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ).
  4. Làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]