rearm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈɑːrm/

Ngoại động từ[sửa]

rearm ngoại động từ /ˌri.ˈɑːrm/

  1. Vũ trang lại.
  2. Đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]