Bước tới nội dung

recite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈsɑɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

recite (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn recites, phân từ hiện tại reciting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ recited)

  1. Kể lại, thuật lại, kể lể.
    to recite one's griefs — kể kể những nỗi đau buồn của mình
  2. (Pháp lý) Kể lại (sự việc) trong một văn kiện.
  3. Đọc thuộc lòng (bài học).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

recite (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn recites, phân từ hiện tại reciting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ recited)

  1. Ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả).
  2. Đọc thuộc lòng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]