reengage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ɪn.ˈɡeɪdʒ/
Động từ[sửa]
reengage /rɪ.ɪn.ˈɡeɪdʒ/
- <qsự> lại giao chiến.
- <kỹ> lại gài vào; lại ăn khớp.
- <qsự> lại nhập ngũ.
Chia động từ[sửa]
reengage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "reengage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)