reflection
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈflɛk.ʃən/
![]() | [rɪ.ˈflɛk.ʃən] |
Danh từ[sửa]
reflection /rɪ.ˈflɛk.ʃən/
- Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại.
- Ánh phản chiếu; ánh phản xạ.
- Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; snh những ý nghĩ.
- Sự phản ánh.
- Sự nhận xét, sự phê phán.
- Sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách.
- Điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín.
- Câu châm ngôn.
Tham khảo[sửa]
- "reflection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)