Bước tới nội dung

regenerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

regenerate /.rət/

  1. Tái sinh.
  2. Phục hưng.
    to regenerate the society — phục hưng xã hội
  3. Tự cải tạo.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]