registered
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.dʒə.stɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.dʒə.stɜːd] |
Động từ[sửa]
registered
Chia động từ[sửa]
register
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
registered /ˈrɛ.dʒə.stɜːd/
- Đã đăng ký.
- registered pattern — kiểu đã đăng ký (tại toà)
- Bảo đảm (thư).
- registered letter — thư bảo đảm
Tham khảo[sửa]
- "registered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)