register
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛ.dʒə.stɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.dʒə.stɜː] |
Danh từ
[sửa]register (số nhiều registers)
- Sổ, sổ sách, sổ bộ, danh sách, cơ sở dữ liệu.
- a register of birth — sổ khai sinh
- Máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...).
- a cash register — máy tính tiền (ở tiệm ăn...)
- (Âm nhạc) Khoảng âm.
- (Máy tính) Thanh ghi.
- general-purpose register — thanh ghi chung
- (In ấn) Sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy.
- in register — sắp chữ cân
- out of register — sắp chữ không cân
- Van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...).
Động từ
[sửa]register /ˈrɛ.dʒə.stɜː/
- Ghi vào sổ, vào sổ; đăng ký, ghi danh.
- to register a name — ghi tên vào sổ
- to register luggage — vào sổ các hành lý
- to register oneself — ghi tên vào danh sách cử tri
- (Nghĩa bóng) Ghi trong tâm trí.
- Gửi bảo đảm.
- to register a letter — gửi bảo đảm một bức thư
- Chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...).
- the thermometer registered 30°C — cái đo nhiệt chỉ 30°C
- (Điện ảnh) Lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ).
- his face registered surprise — nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên
- (In ấn) Cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy).
Chia động từ
[sửa]register
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "register", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)