relieved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]relieved
Chia động từ
[sửa]relieve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to relieve | |||||
Phân từ hiện tại | relieving | |||||
Phân từ quá khứ | relieved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relieve | relieve hoặc relievest¹ | relieves hoặc relieveth¹ | relieve | relieve | relieve |
Quá khứ | relieved | relieved hoặc relievedst¹ | relieved | relieved | relieved | relieved |
Tương lai | will/shall² relieve | will/shall relieve hoặc wilt/shalt¹ relieve | will/shall relieve | will/shall relieve | will/shall relieve | will/shall relieve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relieve | relieve hoặc relievest¹ | relieve | relieve | relieve | relieve |
Quá khứ | relieved | relieved | relieved | relieved | relieved | relieved |
Tương lai | were to relieve hoặc should relieve | were to relieve hoặc should relieve | were to relieve hoặc should relieve | were to relieve hoặc should relieve | were to relieve hoặc should relieve | were to relieve hoặc should relieve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | relieve | — | let’s relieve | relieve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]relieved
Tham khảo
[sửa]- "relieved", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)