Bước tới nội dung

relieving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈli.viɳ/

Động từ

[sửa]

relieving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "relieve" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

relieving /rɪ.ˈli.viɳ/

  1. Cứu trợ; cứu viện.
  2. Làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn.

Tham khảo

[sửa]