Bước tới nội dung

reng reng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tượng thanh.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛŋ˧˧ zɛŋ˧˧ʐɛŋ˧˥ ʐɛŋ˧˥ɹɛŋ˧˧ ɹɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛŋ˧˥ ɹɛŋ˧˥ɹɛŋ˧˥˧ ɹɛŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

reng reng

  1. Từ mô phỏng âm thanh như tiếng chuông rung liên tục thành hồi dàinhanh.
    Chuông xe đạp kêu reng reng.

Tham khảo

[sửa]
  • Reng reng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam