repress
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈprɛs/
Ngoại động từ
[sửa]repress ngoại động từ /rɪ.ˈprɛs/
- Dẹp, đàn áp, trấn áp.
- to repress a rebellion — dẹp một cuộc nổi loạn
- Kiềm chế, nén lại, cầm lại.
- to repress one's anger — nén giận
- to repress one's tears — cầm nước mắt
Chia động từ
[sửa]repress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repress | |||||
Phân từ hiện tại | repressing | |||||
Phân từ quá khứ | repressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repress | repress hoặc repressest¹ | represses hoặc represseth¹ | repress | repress | repress |
Quá khứ | repressed | repressed hoặc repressedst¹ | repressed | repressed | repressed | repressed |
Tương lai | will/shall² repress | will/shall repress hoặc wilt/shalt¹ repress | will/shall repress | will/shall repress | will/shall repress | will/shall repress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repress | repress hoặc repressest¹ | repress | repress | repress | repress |
Quá khứ | repressed | repressed | repressed | repressed | repressed | repressed |
Tương lai | were to repress hoặc should repress | were to repress hoặc should repress | were to repress hoặc should repress | were to repress hoặc should repress | were to repress hoặc should repress | were to repress hoặc should repress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repress | — | let’s repress | repress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "repress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)