Bước tới nội dung

reprimand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.prə.ˌmænd/

Danh từ

[sửa]

reprimand /ˈrɛ.prə.ˌmænd/

  1. Lời khiển trách, lời quở trách.

Ngoại động từ

[sửa]

reprimand ngoại động từ /ˈrɛ.prə.ˌmænd/

  1. Khiển trách, quở trách.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]