Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
reprobate /ˈrɛ.prə.ˌbeɪt/
- (Tôn giáo) Người bị Chúa đày xuống địa ngục.
- Người tội lỗi.
- Đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc.
Tính từ[sửa]
reprobate /ˈrɛ.prə.ˌbeɪt/
- (Tôn giáo) Bị Chúa đày xuống địa ngục.
- Đầy tội lỗi.
- Vô lại; phóng đãng truỵ lạc.
Ngoại động từ[sửa]
reprobate ngoại động từ /ˈrɛ.prə.ˌbeɪt/
- Chê bai, bài xích.
- (Tôn giáo) Đày xuống địa ngục.
Tham khảo[sửa]