repute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈpjuːt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpjuːt] |
Danh từ
[sửa]repute /rɪ.ˈpjuːt/
- Tiếng, tiếng tăm, lời đồn.
- to know a man by repute — biết tiếng người nào
- a place of ill repute — nơi có tiếng xấu
- Tiếng tốt.
- wine of repute — loại rượu vang nổi tiếng
Ngoại động từ
[sửa]repute ngoại động từ ((thường) dạng bị động) /rɪ.ˈpjuːt/
- Cho là, đồn là; nghĩ về, nói về.
- he is reputed [to be] the best doctor in the area — người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng
Chia động từ
[sửa]repute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repute | |||||
Phân từ hiện tại | reputing | |||||
Phân từ quá khứ | reputed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repute | repute hoặc reputest¹ | reputes hoặc reputeth¹ | repute | repute | repute |
Quá khứ | reputed | reputed hoặc reputedst¹ | reputed | reputed | reputed | reputed |
Tương lai | will/shall² repute | will/shall repute hoặc wilt/shalt¹ repute | will/shall repute | will/shall repute | will/shall repute | will/shall repute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repute | repute hoặc reputest¹ | repute | repute | repute | repute |
Quá khứ | reputed | reputed | reputed | reputed | reputed | reputed |
Tương lai | were to repute hoặc should repute | were to repute hoặc should repute | were to repute hoặc should repute | were to repute hoặc should repute | were to repute hoặc should repute | were to repute hoặc should repute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repute | — | let’s repute | repute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "repute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)