Bước tới nội dung

requite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkwɑɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

requite ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪt/

  1. Đền , đền đáp; trả ơn, báo ơn.
    to requite someone's love — đáp lại tình yêu của người nào
  2. Trả thù, báo thù, báo oán.
  3. Thưởng.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]