requite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈkwɑɪt/
Ngoại động từ
[sửa]requite ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪt/
- Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn.
- to requite someone's love — đáp lại tình yêu của người nào
- Trả thù, báo thù, báo oán.
- Thưởng.
Thành ngữ
[sửa]- to requite evil with good: Lấy ân báo oán.
- to require like for like: Ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán.
Chia động từ
[sửa]requite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to requite | |||||
Phân từ hiện tại | requiting | |||||
Phân từ quá khứ | requited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | requite | requite hoặc requitest¹ | requites hoặc requiteth¹ | requite | requite | requite |
Quá khứ | requited | requited hoặc requitedst¹ | requited | requited | requited | requited |
Tương lai | will/shall² requite | will/shall requite hoặc wilt/shalt¹ requite | will/shall requite | will/shall requite | will/shall requite | will/shall requite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | requite | requite hoặc requitest¹ | requite | requite | requite | requite |
Quá khứ | requited | requited | requited | requited | requited | requited |
Tương lai | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | requite | — | let’s requite | requite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "requite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)