oán
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waːn˧˥ | wa̰ːŋ˩˧ | waːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wan˩˩ | wa̰n˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
oán
Động từ[sửa]
oán
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: odiar
- Tiếng Trung Quốc: 憎 (tăng, zeng)
Tham khảo[sửa]
- "oán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)