resilient
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ'zɪliənt/
Tính từ
[sửa]resilient /rɪ'zɪliənt/
- Bật nảy; co giãn, đàn hồi.
- Sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng.
- Có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật.
Tham khảo
[sửa]- "resilient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)