restrain
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈstreɪn/
| [rɪ.ˈstreɪn] |
Ngoại động từ
restrain ngoại động từ /rɪ.ˈstreɪn/
- Ngăn trở; cản trở, ngăn giữ.
- to restrain someone from doing harm — ngăn giữ ai gây tai hại
- Kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế.
- to restrain one's temper — nén giận
- to restrain oneself — tự kiềm chế mình
- Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh).
Chia động từ
restrain
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “restrain”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)