roofed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈruːft/
Động từ
[sửa]roofed
Chia động từ
[sửa]roof
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roof | |||||
Phân từ hiện tại | roofing | |||||
Phân từ quá khứ | roofed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roof | roof hoặc roofest¹ | roofs hoặc roofeth¹ | roof | roof | roof |
Quá khứ | roofed | roofed hoặc roofedst¹ | roofed | roofed | roofed | roofed |
Tương lai | will/shall² roof | will/shall roof hoặc wilt/shalt¹ roof | will/shall roof | will/shall roof | will/shall roof | will/shall roof |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roof | roof hoặc roofest¹ | roof | roof | roof | roof |
Quá khứ | roofed | roofed | roofed | roofed | roofed | roofed |
Tương lai | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roof | — | let’s roof | roof | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]roofed /ˈruːft/
- Có mái che.
Tham khảo
[sửa]- "roofed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)