Bước tới nội dung

roof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
roof

Cách phát âm

[sửa]
Canada
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

roof /ˈruːf/

  1. Mái nhà, nóc.
    tiled roof — mái ngói
    under one's roof — ở nhà của mình
    to have a roof over head — có nơi ăn chốn ở
  2. Vòm.
    the roof of heaven — vòm trời
    under a roof of foliage — dưới vòm lá cây
    the roof of the mouth — vòm miệng
    the roof of the world — nóc nhà trời, dãy núi cao
  3. Nóc xe.
  4. (Hàng không) Trần (máy bay).

Ngoại động từ

[sửa]

roof ngoại động từ /ˈruːf/

  1. Lợp (nhà).
  2. Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]